Có 2 kết quả:

自食恶果 zì shí è guǒ ㄗˋ ㄕˊ ㄍㄨㄛˇ自食惡果 zì shí è guǒ ㄗˋ ㄕˊ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat one's own bitter fruit (idiom)
(2) fig. to suffer the consequences of one's own actions
(3) to stew in one's own juice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat one's own bitter fruit (idiom)
(2) fig. to suffer the consequences of one's own actions
(3) to stew in one's own juice

Bình luận 0